- die Qual
- - {agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ, sự quằn quại, sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {excruciation} sự làm cho đau đớn, sự hành hạ, sự dằn vặt, sự rầy khổ - {gall} mật, túi mật, chất đắng, vị đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {gnawing} sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào, sự giày vò, sự day dứt - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {torment} nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.